Ghi nhớ bài học |

Ôn tập

MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÍ THUYẾT CẦN NẮM VỮNG

                                                      

- Cấu hình electron nguyên tử Cr : [Ar]3d54s1; Fe : [Ar]3d64s2, Cu : [Ar]3d104s1.

 - Thế điện cực chuẩn:

 

1. Sơ đồ minh hoạ tính chất hoá học của crom

      

 

Số oxi hoá +2

Số oxi hoá +3

Số oxi hoá +6

- Tính khử.

- Tính khử và tính oxi hoá.

- Tính oxi hoá.

- Oxit và hiđroxit có tính bazơ.

- Oxit và hiđroxit có tính lưỡng tính.

- Oxit và hiđroxit có tính axit.

2. Sơ đồ minh hoạ tính chất hoá học của sắt và hợp chất

 

Số oxi hoá +2

Số oxi hoá +3

- Tính khử.

- Tính oxi hoá.

- Oxit và hiđroxit có tính bazơ.

- Oxit và hiđroxit có tính bazơ.

 

3. Sơ đồ minh hoạ tính chất hoá học đồng

 

Số oxi hoá +2

- Tính oxi hoá.

- Oxit và hiđroxit có tính bazơ.

 

4. Sơ lược về các kim loại Ag, Au, Ni, Zn, Sn, Pb

 

 

Ag

Au

Ni

Zn

Sn

Pb

Số oxi hoá

+1, (+2)

+1, +3

+2, (+3)

+2

+2, +4

+2, +4

Eo(V)

Ag+/Ag

+0,08

Au3+/Au

+1,5

Ni2+/Ni

-0,26

Zn2+/Zn

-0,76

Sn2+/Sn

-0,14

Pb2+/Pb

-0,13

Tính khử

Rất yếu

Rất yếu

T.Bình

Mạnh

Yếu

Yếu

 

MỘT SỐ PHẢN ỨNG HOÁ HỌC THƯỜNG GẶP

 

1.       Fe + S  to   FeS.

2.       3Fe + 2O2   to    Fe3O4.

3.       2Fe + 3Cl2   to  2FeCl3.

4.        Fe + 2HCl        FeCl2 + H2.

5.        Fe + H2SO4 loãng           FeSO4 + H2.

6.        2Fe + 6H2SO4 đặc   to      Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O.

7.        Fe + 4HNO3 loãng         Fe(NO3)3 + NO + 2H2O.

8.        Fe + 6HNO3 đặc            Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O.

9.        Fe (dư) + HNO3  Fe(NO3)2 + .....

10.       Fe (dư) + H2SO4 (đặc)  FeSO4 + .....

11.       Fe + CuSO4     FeSO4 + Cu.

12.       Fe + 2AgNO3 Fe(NO3)2 + 2Ag.

13.       Fe + 3AgNO3 (dư) Fe(NO3)3 + ....

14.       3Fe + 4H2O      <570oC  Fe3O4 + 4H2.

15.       Fe + H2O     >570oC   FeO + H2.

16.       3FeO + 10HNO3 đặc  to   3Fe(NO3)3 + NO + 5H2O.

17.       2FeO + 4H2SO4 đặc   to    Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O.

18.       FeO + H2SO4  loãng       FeSO4 + H2O.

19.       FeO + 2HCl  FeCl2 + H2O.

20.       FeO + CO to Fe + CO2

21.      Fe(OH)2 + 2HCl  FeCl2 + 2H2O.

22.      Fe(OH)2 + H2SO4  FeSO4 + 2H2O.

23.      4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O    4Fe(OH)3.

24.     FeCl2 + 2NaOH     Fe(OH)2 + 2NaCl.

25.     2FeCl2 + Cl2      2FeCl3.

26.     10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4  5Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O.

27.     3Fe2O3 + COtoC  2Fe3O4 + CO2.

28.     Fe2O3 + CO  to 2FeO + CO2.

29.     Fe2O3 + 3CO to   2Fe + 3CO2.

30.    Fe2O3 + 3H2SO4  loãng       Fe2(SO4)3 + 3H2O.

31.    Fe2O3 + 6HCl  2FeCl3 + 3H2O.

32.    Fe2O3 + 3H2SO4     Fe2(SO4)3 + 3H2O.

33.   FeCl3 + 3NaOH    Fe(OH)3 + 3NaCl.

34.   2FeCl3 + Fe    3FeCl2.

35.   2FeCl3 + Cu       2FeCl2 + CuCl2.

36.   2FeCl3 + 2KI  2FeCl2 + 2KCl + I2.

37.   2Fe(OH)3   toC  Fe2O3  + 3H2O.

38.   2Fe(OH)3 + 3H2SO4    Fe2(SO4)3 + 6H2O.

39.    Fe(OH)3 + 3HCl        FeCl3 + 3H2O.

40.   2FeS2 + 14H2SO4  Fe2(SO4)3 + 15SO2 + 14H2O.

41.   4FeS2 + 11O2   toC  2Fe2O3 + 8SO2.

42.   4Cr + 3O2      toC    2Cr2O3.

43.    2Cr + 3Cl2   toC   2CrCl3.

44.    2Cr + 3S     toC  Cr2S3.

45.    Cr + 2HCl     CrCl2 + H2.

46.    Cr + H2SO4   CrSO4 + H2.

47.    2Cr + 3SnCl2  2CrCl3 + 3Sn.

48.    4Cr(OH)2 + O2 + 2H2O  toC   4Cr(OH)3.

49.    Cr(OH)2 + 2HCl  CrCl2 + 2H2O.

50.   Cr(OH)3 + NaOH   Na[Cr(OH)4]  (hay NaCrO2).

51.   Cr(OH)3 + 3HCl      CrCl3 + 3H2O.

52.   2Cr(OH)3  toC   Cr2O3 + 3H2O.

53.   2CrO + O2 >100oC 2Cr2O3.

54.   CrO + 2HCl  CrCl2 + H2O.

55.   Cr2O3 + 3H2SO4     Cr2(SO4)3 + 3H2O.

56.   2Cr2O3 + 8NaOH + 3O2  4Na2CrO4 + 4H2O.

57.   Cr2O3 + 2Al toC 2Cr + Al2O3.

58.   CrO3 + H2O     H2CrO4.

59.   2CrO3 + H2O        H2Cr2O7.

60.   4CrO3    420oC   2Cr2O3 + 3O2.

61.   2CrO3 + 2NH3  Cr2O3 + N2 + 3H2O.

62.   4CrCl2 + O2 + 4HCl  4CrCl3 + 2H2O.

63.   CrCl2 + 2NaOH    Cr(OH)2 + 2NaCl.

64.   2CrCl2 + Cl2  2CrCl3.

65.   2CrCl3 + Zn  ZnCl2 + 2CrCl2.

66.   CrCl3 + 3NaOH  Cr(OH)3 + 3NaCl.

67.   2CrCl3 + 3Cl2 + 16NaOH  2Na2CrO4 + 12NaCl + 8H2O.

68.   2NaCrO2 + 3Br2 + 8NaOH 2Na2CrO4 + 6NaBr +4H2O

69.   2Na2Cr2O7 + 3C  2Na2CO3 + CO2 + 2Cr2O3.

70.   Na2Cr2O7 + S  Na2SO4 + Cr2O3.

71.   Na2Cr2O7 + 14HCl  2CrCl3 + 2NaCl +3Cl2+ 7H2O.

72.   K2Cr2O7 + 3H2S + 4H2SO4 Cr2(SO4)3 +3S + K2SO4 + 7H2O.

73.   K2Cr2O7 + 3K2SO3 + 4H2SO4  Cr2(SO4)3 + 4K2SO4 + 4H2O.

74.   K2Cr2O7+6KI+7H2SO4 Cr2(SO4)3+4K2SO4+3I2+7H2O.

75.   K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 7H2SO4  3Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + 7H2O.

76.   (NH4)2Cr2O7  toC  Cr2O3 + N2 + 4H2O.

77.   2Na2Cr2O7     toC   2Na2O + 2Cr2O3 + 3O2.

78.   2Na2CrO4 + H2SO4  Na2Cr2O7 + Na2SO4 + H2O.

79.   Cu + Cl2  toC   CuCl2.

80.   2Cu + O2   toC  2CuO.

81.   Cu + S     toC  CuS.

82.   Cu + 2H2SO4 đặc     CuSO4 + SO2 + 2H2O.

83.   Cu + 4HNO3 đặc       Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O.

84.   3Cu + 8HNO3 loãng     3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O.

85.   Cu + 2AgNO3  Cu(NO3)2 + 2Ag.

86.   Cu + 2FeCl3  CuCl2 + 2FeCl2.

87.   3Cu + 8NaNO3 + 4H2SO4  3Cu(NO3)2 + 4Na2SO4 + 2NO + 4H2O.

88.   2Cu + 4HCl + O2  2CuCl2 + 2H2O.

89.   CuO + H2SO4 CuSO4 + H2O.

90.   CuO + 2HCl     CuCl2 + H2O.

91.   CuO + H2  toC Cu + H2O.

92.   CuO + CO toC Cu + CO2.

93.   3CuO + 2NH3 toC N2 + 3Cu + 3H2O.

94.   CuO + Cu  toCCu2O.

95.   Cu2O + H2SO4 loãng  CuSO4 + Cu + H2O.

96.   Cu(OH)2 + 2HCl      CuCl2 + 2H2O.

97.   Cu(OH)2 + H2SO4  CuSO4 + 2H2O.

98.   Cu(OH)2   toC   CuO + H2O.

99.   Cu(OH)2 + 4NH3      [Cu(NH3)4]2+ + 2OH-.

100.  2Cu(NO3)2 toC 2CuO + 2NO2 + 3O2.

101.  CuCl2 điên phân dd Cu + Cl2.

102.  2Cu(NO3)2      + 2H2O   điên phân dd   2Cu + 4HNO3 + O2.

103.  2CuSO4 + 2H2O   điên phân dd  2Cu + 2H2SO4 + O2.

104.  CuCO3.Cu(OH)2 toC 2CuO + CO2 + H2O.

105.  CuS + 2AgNO3     2AgS + Cu(NO3)2.

106.  CuS + 4H2SO4 đặc  CuSO4 + 4SO2 + 4H2O.

107.  2Ni + O2 500oC 2NiO.

108.  Ni + Cl2     toC    NiCl2.

109.  Zn + O2   toC  2ZnO.

110.  Zn + StoC ZnS.

111.  Zn + Cl2  toCZnCl2.

112.  2Pb + O2 toC 2PbO.

113.  Pb + S    toC  PbS.

114.  3Pb + 8HNO3 loãng  toC3Pb(NO3)2 + 2NO + 4H2O.

115.  Sn + 2HCl    SnCl2 + H2.

116.  Sn + O2      SnO2.

117.  5Sn2+ + 2MnO4- + 16H+ 5Sn4+ + 2Mn2+ + 8H2O

118.  Ag + 2HNO3(đặc)  AgNO3 + NO2 + H2O.

119.  2Ag + 2H2S + O2  2Ag2S + 2H2O.

120.  2Ag + O3  Ag2O + O2.

121.  Ag2O + H2O2  2Ag + H2O + O2.

122.  2AgNO3  toC2Ag + 2NO2 + O2.

123.  4AgNO3 + 2H2O điên phân dd 4Ag + 4HNO3 + O2.

124.  Au +HNO3 + 3HCl  AuCl3 + 2H2O + NO.

Thống kê thành viên
Tổng thành viên 17.774
Thành viên mới nhất HUYENLYS
Thành viên VIP mới nhất dungnt1980VIP

Mini games


Đăng ký THÀNH VIÊN VIP để hưởng các ưu đãi tuyệt vời ngay hôm nay




Mọi người nói về tpedu.vn


Đăng ký THÀNH VIÊN VIP để hưởng các ưu đãi tuyệt vời ngay hôm nay
(Xem QUYỀN LỢI VIP tại đây)

  • BẠN NGUYỄN THU ÁNH
  • Học sinh trường THPT Trần Hưng Đạo - Nam Định
  • Em đã từng học ở nhiều trang web học trực tuyến nhưng em thấy học tại tpedu.vn là hiệu quả nhất. Luyện đề thả ga, câu hỏi được phân chia theo từng mức độ nên học rất hiệu quả.
  • BẠN TRẦN BẢO TRÂM
  • Học sinh trường THPT Lê Hồng Phong - Nam Định
  • T&P Edu có nội dung lý thuyết, hình ảnh và hệ thống bài tập phong phú, bám sát nội dung chương trình THPT. Điều đó sẽ giúp được các thầy cô giáo và học sinh có được phương tiện dạy và học thưc sự hữu ích.
  • BẠN NGUYỄN THU HIỀN
  • Học sinh trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Nội
  • Em là học sinh lớp 12 với học lực trung bình nhưng nhờ chăm chỉ học trên tpedu.vn mà kiến thức của em được củng cố hơn hẳn. Em rất tự tin với kì thi THPT sắp tới.

webhero.vn thietkewebbds.vn