Ôn tập
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÍ THUYẾT CẦN NẮM VỮNG
PHÂN BIỆT MỘT SỐ CHẤT VÔ CƠ & CHUẨN ĐỘ DUNG DỊCH
1. Nhận biết một số anion
Tt |
Anion |
Thuốc thử |
Dấu hiệu |
Phương trình phản ứng |
1 |
OH– |
Quỳ tím |
Hoá xanh |
|
2 |
SO32– HSO3– CO32– HCO3– |
H+ |
↑SO2 ↑CO2 |
SO32– + 2HCl SO2 + H2O CO32– + 2HCl 2Cl– + CO2↑ SO2 làm mất màu dd KMnO4 CO2 làm vẩn đục dd Ca(OH)2 trong |
|
SiO32– |
|
¯ keo trắng |
SiO32– + 2HCl H2SiO3 + 2Cl– |
3 |
SO42– |
Ba2+ |
↓ trắng |
Ba2+ + SO42– BaSO4↓ |
4 |
S2– |
Ag+ |
↓đen |
2Ag+ + S2– Ag2S↓ |
|
Cl– Br– I– |
↓trắng vàng nhạt vàng |
Ag+ + X– AgX↓ |
|
5 |
PO43– |
Ag+ |
↓ vàng (tan trong HNO3) |
3Ag+ + PO43– Ag3PO4↓ |
6 |
NO3– |
H2SO4 loãng, vụn Cu |
() nâu ↑NO2 dd Cu2+ xanh |
3Cu+8H++2NO3–2Cu2++2NO+4H2O (2NO + O2 2NO2↑) |
7 |
ClO3– |
Cô cạn, to có MnO2 x.t. |
↑O2 (que đóm bùng cháy) |
2KClO3 2KCl + 3O2↑ |
8 |
NO2– |
H2SO4 (l) to, không khí |
↑NO2 nâu |
3NaNO2 + H2SO4 (l) Na2SO4+NaNO3+2NO↑+H2O NO↑ NO2 ↑(nâu) Dùng phân biệt NO2– và NO3– (vì NO3– không có phản ứng này). |
2. Nhận biết một số cation
Stt |
ion |
Thuốc thử |
Dấu hiệu |
Phương trình phản ứng |
1 |
Li+ |
Đốt trên ngọn lửa vô sắc |
Đỏ thẫm |
(phương pháp vật lí) |
2 |
Na+ |
Vàng tươi |
|
|
3 |
K+ |
Tím hồng |
|
|
4 |
Ca2+ |
Đỏ da cam |
|
|
5 |
Ba2+ |
Lục (hơi vàng) |
|
|
6 |
Ca2+ |
SO42- |
↓ trắng |
Ca2+ + SO42- CaSO4↓(it tan) |
7 |
Ba2+ |
↓ trắng |
Ba2+ + SO42- BaSO4 ↓ |
|
8 |
Mg2+ |
OH- (riêng với Fe3+ đặc trưng nhất là dùng ion thioxianat SCN-; còn Fe2+ làm mất màu dd thuốc tím khi có mặt H+). |
↓ trắng |
Mg2+ + 2OH- Mg(OH)2↓ |
9 |
Cu2+ |
↓xanh (nếu dùng dd NH3 thì tạo kết tủa xanh sau đó tan tạo ion phức màu xanh thẫm đặc trưng. |
Cu2+ + 2OH- Cu(OH)2↓
Cu2+ Cu(OH)2↓ [Cu(NH3)4]2+ |
|
10 |
Fe2+ |
↓trắng xanh |
Fe2+ Fe(OH)2↓ Fe(OH)3 ↓ đỏ nâu MnO4- + 5Fe2+ + 8H+ Mn2+ + 5Fe3+ + 4H2O |
|
11 |
Fe3+ |
↓ đỏ máu ↓ đỏ nâu |
Fe3+ + 3SCN- Fe(SCN)3↓ đỏ máu Fe3+ + 3OH- Fe(OH)3¯ ↓đỏ nâu |
|
12 |
NH4+ |
OH-, to |
NH3 khai, làm xanh quỳ ẩm) |
NH4+ + OH- NH3 + H2O Al3+ Al(OH)3↓ [Al(OH)4]- |
13 |
Al3+ |
OH- từ từ đến dư |
↓ trắng tan ngay khi OH– dư |
|
14 |
Zn2+ |
|||
15 |
Be2+ |
|||
16 |
Pb2+ |
Zn2+ Zn(OH)2↓ [Zn(OH)4]2- Be2+ Be(OH)2↓ BeO22- Pb2+ Pb(OH)2 ↓ PbO22- |
||
17 |
Cr3+ |
↓ xanh, tan ngay khi (OH–) dư |
Cr3+ Cr(OH)3↓ [Cr(OH)63-] (dd màu xanh) |
|
18 |
Pb2+ |
dd H2S |
PbS ↓ đen |
Pb2+ + S2- PbS↓ (màu đen) |
3. Nhận biết một số chất khí
Stt |
Khí |
Thuốc thử |
Dấu hiệu |
Phương trình phản ứng |
1 |
Cl2 |
Dd (KI + hồ tinh bột) |
Không màu →hoá xanh |
Cl2 + 2KI→2KCl+ I2 (Hồ tinh bột)hóaxanh |
2 |
I2 |
Hồ tinh bột |
Không màu → hoá xanh |
|
3 |
SO2 |
dd Br2 hay dd KMnO4 |
Mất màu dd |
SO2 + Br2 + 2H2O → 2HBr + H2SO4 5SO2+2KMnO4+ 2H2O →2H2SO4+2MnSO4+K2SO4 |
4 |
H2S |
dd Pb(NO3)2 |
Cho ↓ đen |
Pb2+ + H2S → PbS↓ + 2H+ |
5 |
HCl |
dd AgNO3 |
Cho ↓ trắng |
Ag+ + Cl– → AgCl↓ |
6 |
NH3 |
Quỳ tím ẩm |
Hoá xanh |
NH3 + H2O→ NH4OH NH3 + HCl → NH4Cl |
HCl (đậm đặc) |
Tạo khói trắng |
|||
7 |
NO |
Không khí |
Hoá nâu |
2NO + O2 → 2NO2 |
8 |
NO2 |
Quỳ tím ẩm |
Hoá đỏ |
3NO2 + H2O → 2HNO3 + NO |
9 |
CO |
dd PdCl2 |
Tạo ↓Pd |
CO + PdCl2 + H2O →Pd↓ + 2HCl + CO2 |
(hay + CuO đen) |
(hoá đỏ Cu) |
|||
10 |
CO2 |
ddCa(OH)2 |
Vẩn đục |
CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + H2O |
11 |
O2 |
Cu (đỏ), to |
Hoá đen CuO |
2Cu + O2 2CuO |
12 |
Hơi H2O |
CuSO4 khan |
Trắng hoá xanh |
CuSO4 + 5H2O → CuSO4.5H2O |
13 |
H2 |
CuO (đen) to |
Hoá đỏ (Cu) |
CuO + H2 Cu↓ + H2O |
14 |
SO3 |
Dd BaCl2 |
Kết tủa trắng BaSO4 |
SO3 + H2O → H2SO4 H2SO4 + BaCl2 → BaSO4 + 2HCl |
15 |
N2 |
(còn lại sau cùng) |