Axit photphoric và muối photphat
A. Axít photphoric:
I. Cấu tạo phân tử:
H3PO4
=> P có số oxi hóa là +5.
II. Tính chất vật lý:
Là chất rắn dạng tinh thể trong suốt, không màu, nóng chảy ở 42,5oC. dễ chảy rữa và tan vô hạn trong nước.
III. Tính chất hoá học:
1. Tính axít:
-Trong nước H3PO4 phân li theo 3 nấc:
H3PO4 ⇔ H+ + H2PO4-
H2PO4- ⇔ H+ + HPO4 2-
HPO4 2- ⇔ H+ + PO4 3-
-Dung dịch H3PO4 có tính chất chung của 1 axít và có độ mạnh TB: Nấc 1 > nấc 2 > nấc 3.
2. Tác dụng với bazơ:
-Tuỳ theo tỉ lệ chất tham gia phản ứng mà H3PO4 sinh ra muối axít hoặc muối trung hoà:
H3PO4 + NaOH → NaH2PO4 + H2O (1)
H3PO4 + 2 NaOH → Na2HPO4+ 2H2O (2)
H3PO4 + 3 NaOH → Na3PO4 + 3H2O (3)
3. H3PO4 không có tính oxy hoá:
IV. Điều chế:
* Từ quặng photphorit hoặc apatit:
Ca3(PO4)2 + 3 H2SO4 (đ) → 2H3PO4 + 3CaSO4
→ H3PO4 thu được không tinh khiết.
* Từ photpho:
4 P + 5O2 → 2 P2O5
P2O5 + 3 H2O → 2 H3PO4
→ PP này H3PO4 có độ tinh khiết và nồng độ cao hơn.
V. Ứng dụng:
Dung dịch đậm đặc của axit phosphoric thường bán trên thị trường có nồng độ 85%.
Axit phosphoric là bán thành phẩm trong quá trình sản xuất phân bón, dược phẩm, thức ăn gia súc; làm chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ, chất tẩm gỗ chống cháy, chất chống ăn mòn kim loại.
B. Muối photphat:
1. Tính tan:
- Muối trung hoà và muối axit của kim loại Na, K đều tan trong nước
- Với các kim loại khác: Chỉ muối đihiđrophotphat tan, còn lại đều không tan hoặc ít tan
2. Nhận biết ion photphat:
- Thuốc thử: Dung dịch AgNO3
- Hiện tượng: Kết tủa màu vàng
- PTHH:
3Ag+ + PO4 3- → Ag3PO4 ↓ (màu vàng)