Ôn tập lịch sử thế giới nguyên thủy, cổ đại và trung đại
1. Xã hội nguyên thủy
a. Đặc điểm chung
- Là chế độ xã hội mà tất cả các dân tộc trên thế giới đều trải qua.
- Trình độ sản xuất thấp kém: làm chung, ăn chung.
b. Sự phát triển của xã hội
- 4 triệu năm:
+ Công cụ: Rìu tay thô sơ.
+ Phương thức kiếm sống: Săn bắt, hái lượm
+ Sinh hoạt: Sống trong hang.
+ Xã hội: Người thượng cổ.
- 40.000 năm:
+ Công cụ: Dao, lao và cung.
+ Phương thức kiếm sống: Hái lượm, săn bắt.
+ Sinh hoạt: Nhà cửa, quần áo, trang sức.
+ Xã hội: Người tinh khôn.
- 10.000 năm (đá mới) - 6.000 năm (Kim khí)
+ Công cụ: Rìu, dao, liềm.
+ Gốm, dệt, chăn nuôi, …
+ Xã hội: Bầy người nguyên thủy - Thị tộc bộ lạc => Tư hữu.
2. Xã hội phong kiến - trung đại
a. Đặc điểm
- Có 2 giai cấp chính
+ Phương Đông: Địa chủ - Nông dân.
+ Phương Tây: Lãnh chúa - Nông nô.
- Hình thức bóc lột: Thuế, địa tô, lao dịch…
b. Sự khác nhau
|
Phương Đông |
Phương Tây |
Thời gian |
Ra đời sớm, kết thúc muộn (221 TCN - 1911) |
Ra đời muộn, kết thúc sớm (476 - 1640) |
Kinh tế |
Điền trang |
Lãnh địa |
Chính trị |
phong kiến tập quyền |
Phân quyền => Tập quyền |
Xã hội |
quý tộc, nông dân, thợ thủ công, nô lệ |
Lãnh chúa, nông nô, thợ thủ công, bình dân |
Văn hoá |
Nho giáo => Phật |
Ki-tô-giáo |