UNIT 9: DESERTS
Phần I TỪ MỚI
Word |
Transcript |
Audio |
Meaning |
Example |
acacia (n) |
/əˈkeɪʃə/ |
|
cây keo |
|
aerial (a) |
/ˈeəriəl/ |
|
trên không, trên trời |
a forest of television aerials on the roofs |
antelope (n) |
/ˈæntɪləʊp/ |
|
nai sừng tấm |
|
cactus (n) |
/ˈkæktəs/ |
|
cây xương rồng |
|
camel (n) |
/ˈkæml/ |
|
lạc đà |
|
colony (n) |
/ˈkɒləni/ |
|
thuộc địa |
the Declaration of Independence of the 13 colonies and the creation of the United States |
crest (n) |
/krest/ |
|
đỉnh, nóc, ngọn |
The male is recognizable by its yellow crest. |
desert (n) |
/ˈdezət/
|
|
sa mạc |
Somalia is mostly desert. |
dune (n) |
/djuːn/ |
|
cồn cát, đụn cát |
|
expedition (n) |
/ˌekspəˈdɪʃn/ |
|
cuộc thăm dò, thám hiểm |
Three members of the Everest expedition were killed. |
gazell (n) |
/ɡəˈzel/ |
|
linh dương gazel |
|
hummock (n) |
/ˈhʌmək/ |
|
gò, đống |
|
jackal (n) |
/ˈdʒækl/ |
|
chó hoang sa mạc |
|
rainfall (n) |
/ˈreɪnfɔːl/ |
|
lượng mưa |
There has been below average rainfall this month. |
slope (n) |
/sləʊp/ |
|
dốc, độ dốc |
Because of the slope of the roof, the snow cannot accumulate. |
spinifex (n) |
|
|
cỏ lá nhọn (Úc) |
|
stretch (v) |
/stretʃ/ |
|
kéo dài, căng ra |
There are lots of things I’d like to buy, but our budget just won’t stretch that far. |
tableland (n) |
/ˈteɪbllænd/ |
|
vùng cao nguyên |
|
Phần II CÁC KIẾN THỨC CẦN HỌC
A. PRONUNCIATION: Full and contracted forms of auxiliaries
Full forms |
Contracted forms |
Full forms |
Contracted forms |
I have |
I’ve |
I have not |
I haven’t |
you have |
you’ve |
you have not |
You haven’t |
he has |
he’s |
he has not |
he hasn’t |
she has |
she’s |
she has not |
she hasn’t |
it has |
it’s |
it has not |
it hasn’t |
B. GRAMMAR:
SO, BUT, HOWEVER AND THEREFORE
1. SO: vì vậy (chỉ nguyên nhân, hậu quả)
“So” không đứng đầu câu (trong văn viết), thường đứng giữa câu và trước có dấu phẩy.
Ex: The rain began to fall, so we went to home.
2. THEREFORE: vì thế
“Therefore” đứng đầu câu, sau đó có dấu phẩy
“Therefore” đứng giữa câu, trước có dấu chấm phẩy, sau có dấu phẩy hoặc không có, hoặc có dấu phẩy cả trước và sau.
Ex: He broke the rules of the school; therefore he had to be punished.
* CHÚ Ý: “So” dùng thông dụng trong văn nói, “therefore” trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết.
3. BUT: nhưng (chỉ sự tương phản hoàn toàn)
“But” không đứng đầu câu (trong văn viết), thường đứng giữa câu và trước có dấu phảy.
Ex: It was midnight, but the restaurant was still open.
4. HOWEVER: tuy nhiên (nó thể hiện sự nhượng bộ, cũng nói về sự trái ngược nhưng không đối nghịch nhau hoàn toàn, và ý định nhận mạnh phần sau hơn phần trước)
“However” đứng đầu câu, sau đó có dấu phảy
“However” đứng giữa câu, trước có dấu chấm phảy, sau có dấu phảy hoặc không có
Ex: Lan is a very good student; however Hung is much better than her.
* CHÚ Ý: “But” dùng thông dụng trong văn nói, “however” trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết.